Có 2 kết quả:
丧门星 sāng mén xīng ㄙㄤ ㄇㄣˊ ㄒㄧㄥ • 喪門星 sāng mén xīng ㄙㄤ ㄇㄣˊ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) messenger of death (cf Irish banshee)
(2) person bringing bad luck
(2) person bringing bad luck
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) messenger of death (cf Irish banshee)
(2) person bringing bad luck
(2) person bringing bad luck
Bình luận 0